🌟 달짝지근하다

Tính từ  

1. 약간 달콤한 맛이 있다.

1. NGÒN NGỌT, HƠI NGỌT: Hơi có vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달짝지근한 냄새.
    A sweet smell.
  • Google translate 달짝지근한 맛.
    Sweet taste.
  • Google translate 달짝지근하게 만들다.
    Make sweet.
  • Google translate 달짝지근하게 요리하다.
    Cook sweetly.
  • Google translate 술이 달짝지근하다.
    The liquor is sweet.
  • Google translate 음식이 달짝지근하다.
    The food is sweet.
  • Google translate 설탕을 많이 넣었는지 음식이 좀 달짝지근했다.
    The food was a bit sweet, as if it had a lot of sugar in it.
  • Google translate 아까 먹었던 사탕 조각이 입에 남아 아직도 입에서는 달짝지근한 맛이 느껴진다.
    The piece of candy i ate earlier remains in my mouth and still has a sweet taste in my mouth.
  • Google translate 이 술은 맛이 달짝지근하네.
    This liquor tastes sweet.
    Google translate 응. 마치 달콤한 음료수를 마시는 것 같아.
    Yes. it's like drinking a sweet drink.
큰말 들쩍지근하다: 맛있지 않게 단맛이 약간 있다.
센말 달착지근하다: 달콤한 맛이 있다.

달짝지근하다: sweetish,あまい【甘い】,douceâtre,ligeramente dulce, algo dulce,حلو,чихэрлэг амттай,ngòn ngọt, hơi ngọt,หวานเล็กน้อย, หอมหวานเล็กน้อย,kemanis-manisan,сладковатый,甜滋滋,甜丝丝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달짝지근하다 (달짝찌근하다) 달짝지근한 (달짝찌근한) 달짝지근하여 (달짝찌근하여) 달짝지근해 (달짝찌근해) 달짝지근하니 (달짝찌근하니) 달짝지근합니다 (달짝찌근함니다)

💕Start 달짝지근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4)