🌟 (件)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 문제가 되는 일이나 서류 등을 세는 단위.

1. VỤ, HỒ SƠ: Đơn vị đếm số hồ sơ hay sự việc có vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두어 .
    A couple of cases.
  • Google translate .
    A few.
  • Google translate 어느 .
    Which one.
  • Google translate 총 세 .
    A total of three.
  • Google translate .
    One case.
  • Google translate 입학 서류가 총 다섯 이 학교에 접수되었다.
    A total of five admissions documents were filed at the school.
  • Google translate 김 형사는 이달에만 사건 두 을 해결하였다.
    Detective kim solved two cases only this month.
  • Google translate 어제 서울에서는 교통사고가 스무 이 발생하였다.
    Twenty traffic accidents occurred in seoul yesterday.
  • Google translate 오늘 회의에서 토의할 안건이 얼마나 되나요?
    How many agenda items will we discuss at today's meeting?
    Google translate 총 세 이 있습니다.
    There are three cases in total.

건: case; matter,けん【件】,,,عدد,зүйл, анги, хэрэг, хэрэг явдал,vụ, hồ sơ,เรื่อง, เรื่องราว, กรณี, เหตุการณ์(ลักษณนาม),perihal, masalah,случай; дело; проблема; документ,起,件,份,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sức khỏe (155)