🌟 대극장 (大劇場)

Danh từ  

1. 규모가 큰 극장.

1. NHÀ HÁT LỚN, RẠP CHIẾU PHIM LỚN: Nhà hát hay rạp chiếu phim có kích cỡ lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대극장의 관람석.
    The grand theater's gallery.
  • Google translate 대극장의 무대.
    The stage of the grand theater.
  • Google translate 대극장을 설립하다.
    Establish a grand theater.
  • Google translate 대극장에 가다.
    Go to the grand theater.
  • Google translate 대극장에서 공연하다.
    Perform in the grand theater.
  • Google translate 대극장에서 하던 연극을 소극장에서 똑같이 공연하기는 쉽지 않다.
    It is not easy to perform the same plays in a small theater.
  • Google translate 공연을 보러 온 사람들로 대극장의 수많은 관객석이 가득 찼다.
    The large theater was packed with people who came to see the performance.
  • Google translate 대극장의 큰 무대를 활용하면 많은 시각적 효과를 연출할 수 있다.
    The large stage of a large theater can produce many visual effects.
  • Google translate 이번에 대극장에서 공연한다면서?
    I heard you're performing at the grand theater this time.
    Google translate 응. 큰 극장에서 하는 공연은 처음이라 떨려.
    Yes. it's my first time performing in a big theater, so i'm nervous.
Từ tham khảo 소극장(小劇場): 규모가 작은 극장.

대극장: big theater; grand theater,だいげきじょう【大劇場】,grand théâtre,gran teatro,مسرح كبير,том театр,nhà hát lớn, rạp chiếu phim lớn,โรงละครใหญ่,teater utama,большой театр,大剧场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대극장 (대ː극짱)

🗣️ 대극장 (大劇場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20)