🌟 대극장 (大劇場)

Danh từ  

1. 규모가 큰 극장.

1. NHÀ HÁT LỚN, RẠP CHIẾU PHIM LỚN: Nhà hát hay rạp chiếu phim có kích cỡ lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대극장의 관람석.
    The grand theater's gallery.
  • 대극장의 무대.
    The stage of the grand theater.
  • 대극장을 설립하다.
    Establish a grand theater.
  • 대극장에 가다.
    Go to the grand theater.
  • 대극장에서 공연하다.
    Perform in the grand theater.
  • 대극장에서 하던 연극을 소극장에서 똑같이 공연하기는 쉽지 않다.
    It is not easy to perform the same plays in a small theater.
  • 공연을 보러 온 사람들로 대극장의 수많은 관객석이 가득 찼다.
    The large theater was packed with people who came to see the performance.
  • 대극장의 큰 무대를 활용하면 많은 시각적 효과를 연출할 수 있다.
    The large stage of a large theater can produce many visual effects.
  • 이번에 대극장에서 공연한다면서?
    I heard you're performing at the grand theater this time.
    응. 큰 극장에서 하는 공연은 처음이라 떨려.
    Yes. it's my first time performing in a big theater, so i'm nervous.
Từ tham khảo 소극장(小劇場): 규모가 작은 극장.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대극장 (대ː극짱)

🗣️ 대극장 (大劇場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47)