🌟 도토리

Danh từ  

1. 작은 타원형 모양에 갈색이며 겉이 단단한, 묵의 재료로 쓰이는 열매.

1. QUẢ SỒI: Quả có hình bầu dục nhỏ, màu nâu, bên ngoài cứng, được dùng làm nguyên liệu của thạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도토리 채취.
    Collecting acorns.
  • Google translate 도토리가 떨어지다.
    Acorns fall.
  • Google translate 도토리를 따다.
    Pick acorns.
  • Google translate 도토리를 먹다.
    Eat acorns.
  • Google translate 도토리를 줍다.
    Pick up acorns.
  • Google translate 산속의 다람쥐가 도토리를 먹고 있었다.
    A squirrel in the mountain was eating an acorn.
  • Google translate 어머니는 산에서 주워 온 도토리로 직접 묵을 만들어 팔곤 하셨다.
    My mother used to make and sell her own muk with acorns from the mountains.
  • Google translate 우리 집 뒷산에는 참나무가 많은데 가을이 되면 도토리가 많이 열려.
    There are a lot of oak trees in the mountains behind my house, and acorns open a lot in autumn.
    Google translate 그럼 우리 도토리 따러 가자.
    Then let's go pick acorns.

도토리: acorn,どんぐり,gland de chêne,bellota,جوزة البلوط,царсны боргоцой,quả sồi,ต้นโอ๊ค,biji/buah pohon ek,жёлудь,橡实,橡子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도토리 (도토리)


🗣️ 도토리 @ Giải nghĩa

🗣️ 도토리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149)