🌟 도토리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도토리 (
도토리
)
🗣️ 도토리 @ Giải nghĩa
🗣️ 도토리 @ Ví dụ cụ thể
- 도토리 키 재기라더니 너희 둘은 비슷비슷하면서 왜 만날 싸우니? [-라더니]
- 톡톡거리는 도토리. [톡톡거리다]
- 다람쥐가 나무 위로 지나가자 도토리들이 톡톡거리며 떨어졌다. [톡톡거리다]
- 외모가 비슷한 민준과 승규를 놓고 누가 더 잘생겼나 비교하는 것은 도토리 키 재기였다. [도토리 키 재기]
- 도토리 키 재기지 뭐. 너랑 네 언니는 키가 일 센티미터 정도도 차이가 안 나는데 누가 더 크고 말고 할 게 있니. [도토리 키 재기]
- 오종종한 도토리. [오종종하다]
- 우리는 바구니 한가득 오종종하게 도토리를 주워 왔다. [오종종하다]
🌷 ㄷㅌㄹ: Initial sound 도토리
-
ㄷㅌㄹ (
대통령
)
: 공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직위를 가진 사람, 또는 그 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔNG THỐNG: Người có địa vị cao nhất trong bộ máy hành chính và đại diện cho quốc gia trong thể chế cộng hòa. Hoặc chức vụ đó. -
ㄷㅌㄹ (
도토리
)
: 작은 타원형 모양에 갈색이며 겉이 단단한, 묵의 재료로 쓰이는 열매.
Danh từ
🌏 QUẢ SỒI: Quả có hình bầu dục nhỏ, màu nâu, bên ngoài cứng, được dùng làm nguyên liệu của thạch. -
ㄷㅌㄹ (
돈타령
)
: 돈이 없다거나 돈 쓸 데가 많다고 자꾸 불평함. 또는 그 말.
Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM VỀ TIỀN, LỜI CA THÁN TIỀN BẠC: Sự liên tục bất bình rằng không có tiền hoặc có nhiều chỗ phải tiêu tiền. Hoặc lời nói như vậy. -
ㄷㅌㄹ (
뒤틀림
)
: 물건이 꼬이거나 틀어짐.
Danh từ
🌏 BỊ LỎNG: Đồ vật bị lỏng hay bị vẹo.
• Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149)