🌟 대작 (對酌)

Danh từ  

1. 서로 마주 대하고 술을 마심.

1. SỰ ĐỐI CHƯỚC, SỰ ĐỐI ẨM, SỰ ĐỐI TỬU: Việc ngồi đối diện với nhau và cùng uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대작을 하다.
    Make a masterpiece.
  • Google translate 승규는 친구들과 대작을 하면서 그동안의 회포를 풀었다.
    Seung-gyu unraveled his resentment by writing a masterpiece with his friends.
  • Google translate 나는 선후배들과 함께 대작을 하며 이야기 나누는 것을 좋아한다.
    I like to talk to my seniors and juniors, doing masterpieces.
  • Google translate 어제 늦게까지 직장 상사와 대작을 하는 바람에 회사에 지각을 하고 말았다.
    I was late for work yesterday because i had a masterpiece with my boss.
  • Google translate 엄마, 형이 민준이 형이랑 저녁 먹고 들어온대요.
    Mom, my brother and minjun are coming back from dinner.
    Google translate 술고래 두 명이 만났으니 또 밤새 대작을 하겠구나.
    Two drinkers have met, so you'll have another big night's work.

대작: drinking together,たいしゃく【対酌】,action de boire ensemble,beber cara a cara, beber juntos,شرب معا,аяга тагш юм хувааж уух,sự đối chước, sự đối ẩm, sự đối tửu,การดื่มเหล้าด้วยกัน, การดื่มด้วยกัน,minum bersama,,对饮,对酌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대작 (대ː작) 대작이 (대ː자기) 대작도 (대ː작또) 대작만 (대ː장만)
📚 Từ phái sinh: 대작하다(對酌하다): 서로 마주 대하고 술을 마시다.

🗣️ 대작 (對酌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8)