🌟 도리질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도리질하다 (
도리질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도리질: 어린아이가 머리를 양옆으로 흔드는 것., 싫다거나 아니라는 뜻으로 머리를 양옆으…
🌷 ㄷㄹㅈㅎㄷ: Initial sound 도리질하다
-
ㄷㄹㅈㅎㄷ (
다림질하다
)
: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다.
Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Làm phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi). -
ㄷㄹㅈㅎㄷ (
도리질하다
)
: 어린아이가 머리를 양옆으로 흔들다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC: Đứa bé lắc lư đầu sang hai bên.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13)