🌟 도리질하다

Động từ  

1. 어린아이가 머리를 양옆으로 흔들다.

1. LÚC LẮC: Đứa bé lắc lư đầu sang hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 도리질하다.
    Flog one's head.
  • Google translate 머리를 도리질하다.
    Flaw the head.
  • Google translate 좌우로 도리질하다.
    Flogging from side to side.
  • Google translate 아이는 사탕을 받기 위해 도리질하며 재롱을 피웠다.
    The child flirted and acted cute for candy.
  • Google translate 아기가 생긋 웃으면서 도리질하는 모습을 보면 나는 행복함을 느낀다.
    I feel happy when i see the baby flirting with a smile.
  • Google translate 민준이 도리질하는 것 좀 봐, 여보.
    Look at minjun doing the dangling, honey.
    Google translate 아가야, 도리도리 까꿍!
    Sweetheart, dory peekaboo!

도리질하다: shake one's head,,secouer la tête,cabecear,يهزّ رأسه,толгой сэгсрэх,lúc lắc,ส่ายหัว, ส่ายศีรษะไปมา,menggeleng-geleng,качать,摇头晃脑,

2. 싫다거나 아니라는 뜻으로 머리를 양옆으로 흔들다.

2. LẮC ĐẦU: Lắc lư đầu sang hai bên với ý không thích hay không phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 도리질하다.
    Flog one's head.
  • Google translate 머리를 도리질하다.
    Flaw the head.
  • Google translate 좌우로 도리질하다.
    Flogging from side to side.
  • Google translate 싫다고 도리질하다.
    Shake for no.
  • Google translate 아니라고 도리질하다.
    Flirting against a person.
  • Google translate 친구는 돈을 빌려주겠다는 내 말에 그럴 수는 없다며 도리질했다.
    A friend of mine said he couldn't do that when i said he would lend money.
  • Google translate 갓길에 차를 세워 둔 여자가 문제없다는 뜻으로 도리질하는 것이 백미러로 보였다.
    It seemed a rearview mirror for a woman who had parked her car on the shoulder, to do so, to mean no problem.
  • Google translate 그저 싫다고 도리질하지 말고 죽이라도 좀 먹어 봐.
    Don't just flirt with me because you don't like it, just try some porridge.
    Google translate 입맛 없어.
    I have no appetite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도리질하다 (도리질하다)
📚 Từ phái sinh: 도리질: 어린아이가 머리를 양옆으로 흔드는 것., 싫다거나 아니라는 뜻으로 머리를 양옆으…

💕Start 도리질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)