🌟 동맹 (同盟)

Danh từ  

1. 둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하는 결합.

1. ĐỒNG MINH, SỰ LIÊN MINH: Sự kết hợp hứa hẹn việc giúp đỡ nhau vì lợi ích của quốc gia, tập thể hay từ hai cá nhân trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 동맹.
    A military alliance.
  • Google translate 동맹 관계.
    Alliance.
  • Google translate 동맹 체결.
    Signing an alliance.
  • Google translate 동맹을 결성하다.
    Form an alliance.
  • Google translate 동맹을 맺다.
    To form an alliance.
  • Google translate 그 나라는 국력을 보완하기 위해서 강대국과 동맹을 맺었다.
    The country formed an alliance with the great powers to complement its national strength.
  • Google translate 농민들은 농산물의 가격을 올려 그들의 생활 수준을 높이기 위해 동맹을 결성했다.
    The peasants formed an alliance to raise the prices of agricultural products to raise their standard of living.
  • Google translate 두 나라가 동맹을 체결하면 어떤 변화가 생기나요?
    What happens when the two countries form an alliance?
    Google translate 두 나라는 경제 동맹을 통해 관세를 폐지하게 되는데, 이로 인한 경제적 효과가 클 것으로 보입니다.
    The two countries will abolish tariffs through economic alliances, which will have a significant economic effect.

동맹: alliance,どうめい【同盟】,alliance, coalition, ligue,alianza, unión,تحالف,эвсэл, холбоо, нэгдэл,đồng minh, sự liên minh,พันธมิตร, แนวร่วม, สหพันธ์, สมาพันธ์, องค์กร, สมาคม,ikatan, perkumpulan, persekutuan,федерация; союз; альянс,同盟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동맹 (동맹)
📚 Từ phái sinh: 동맹하다(同盟하다): 둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을…

🗣️ 동맹 (同盟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13)