🌟 동성동본 (同姓同本)

Danh từ  

1. 성과 본관이 모두 같음.

1. CÙNG HỌ CÙNG QUÊ: Việc họ và nguyên quán đều giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동성동본 혼인 금지.
    No same-sex marriage.
  • Google translate 동성동본인 사이.
    Of the same sex.
  • Google translate 동성동본 부부.
    Same-sex couples.
  • Google translate 동성동본과 결혼하다.
    Marry a same-sex book.
  • Google translate 동성동본끼리는 결혼을 할 수 없다는 법이 40년 만에 폐지되었다.
    The law that homosexuals cannot get married was repealed after 40 years.
  • Google translate 동성동본 사이의 결혼은 법적인 문제는 없으나 아직 꺼려지는 분위기이다.
    Marriage between same-sex couples has no legal problems, but it is still a reluctant atmosphere of reluctance.
  • Google translate 할머니는 당시 금기였던 동성동본과 결혼을 하기 위해 가짜 호적까지 만들었다.
    Grandmother even made a fake family register to marry the then taboo same-sex book.
  • Google translate 한국에서는 동성동본끼리의 결혼을 금지하는 법이 폐지됐다지요?
    In korea, the law banning same-sex marriage has been abolished, right?
    Google translate 네, 남녀평등과 혼인의 자유를 침해할 우려가 있어서 폐지됐어요.
    Yes, it was abolished because it could infringe on gender equality and freedom of marriage.

동성동본: same surname from same ancestor,どうせいどうほん【同姓同本】,(n.) même nom et même souche,con el,نفس اسم العائلة ونفس النسب,овог ба нутаг нэг,cùng họ cùng quê,ทงซ็องทงบน,semarga, seklan,,同姓同籍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동성동본 (동성동본)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151)