🌟 더워지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더워지다 (
더ː워지다
) • 더워지어 (더ː워지어
더ː워지여
) 더워져 (더ː워저
) • 더워지니 (더ː워지니
)
🗣️ 더워지다 @ Giải nghĩa
- 찌다 : 뜨거운 김을 쐬는 것같이 습하고 더워지다.
🗣️ 더워지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇㅈㄷ: Initial sound 더워지다
-
ㄷㅇㅈㄷ (
도와주다
)
: 다른 사람의 일을 거들거나 힘을 보태 주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP CHO, GIÚP ĐỠ: Góp sức hay giúp việc của người khác. -
ㄷㅇㅈㄷ (
들어주다
)
: 다른 사람의 부탁이나 요구 등을 받아들이다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, NHẬN LỜI: Chấp nhận yêu cầu hay sự nhờ vả của người khác. -
ㄷㅇㅈㄷ (
더워지다
)
: 온도가 올라가다. 또는 그로 인해 더위나 뜨거움을 느끼다.
Động từ
🌏 NÓNG LÊN, TRỞ NÊN NÓNG: Nhiệt độ tăng lên. Hoặc cảm thấy nóng bức do điều đó. -
ㄷㅇㅈㄷ (
등을 지다
)
: 서로 사이가 나빠지다.
🌏 QUAY LƯNG LẠI VỚI NHAU: Quan hệ với nhau trở nên xấu đi. -
ㄷㅇㅈㄷ (
담을 지다
)
: 서로 사귀던 사이를 끊다.
🌏 (XÂY RÀO) NGĂN CÁCH: Cắt đứt quan hệ đã kết giao với nhau. -
ㄷㅇㅈㄷ (
등에 지다
)
: 무엇을 등 뒤에 두다.
🌏 VÁC TRÊN LƯNG: Để cái gì ở sau lưng.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151)