🌟 더워지다

Động từ  

1. 온도가 올라가다. 또는 그로 인해 더위나 뜨거움을 느끼다.

1. NÓNG LÊN, TRỞ NÊN NÓNG: Nhiệt độ tăng lên. Hoặc cảm thấy nóng bức do điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 더워지다.
    Become hot.
  • Google translate 날이 더워지다.
    It gets hot.
  • Google translate 날씨가 더워지다.
    The weather gets hot.
  • Google translate 피가 더워지다.
    Blood gets hot.
  • Google translate 몸이 확 더워지고 머리가 아픈 걸 보니 열이 나는 모양이다.
    Your body's hot and your head is hurting, so you must have a fever.
  • Google translate 날씨가 본격적으로 더워지기 시작한 지난 주말 전국의 해수욕장에는 피서객들이 몰려들었습니다.
    Last weekend, when the weather began to heat up, vacationers flocked to beaches across the country.
  • Google translate 공기가 더워진 걸 보니 여름이 다 되었나 봐.
    Seeing the air getting hot, i guess summer is almost here.
    Google translate 그러게 말이야. 올 여름은 너무 덥지 않았으면 좋겠군.
    I know. i hope it's not too hot this summer.

더워지다: become hot,あつくなる【暑くなる】。あつくなる【熱くなる】。ねっする【熱する】,se réchauffer, faire chaud,calentarse,يسخن,халуун болох, халууцах,nóng lên, trở nên nóng,(อากาศ)ร้อนขึ้น, อบอุ่นขึ้น,memanas,становиться жарче; теплеть; нагреваться,变热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더워지다 (더ː워지다) 더워지어 (더ː워지어더ː워지여) 더워져 (더ː워저) 더워지니 (더ː워지니)


🗣️ 더워지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 더워지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151)