🌟 도르르

Phó từ  

1. 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.

1. TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Âm thanh vật nhỏ và tròn lăn nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도르르 소리.
    A pulsating sound.
  • Google translate 도르르 구르다.
    Roll.
  • Google translate 도르르 미끄러지다.
    Slip.
  • Google translate 동전이 도르르 돌다.
    A coin rolls round.
  • Google translate 빗방울이 도르르 떨어지다.
    Raindrops roll down.
  • Google translate 수납장을 열었더니 까만 씨 알갱이가 도르르 굴러 나왔다.
    I opened the cabinet and the black seed pellets rolled out.
  • Google translate 가을이 되자 간간이 도르르 굴러다니는 밤송이들이 보이기 시작한다.
    As autumn comes, you start to see the occasional rolling chestnuts.
  • Google translate 뭘 찾고 있니?
    What are you looking for?
    Google translate 동전이 바닥으로 떨어지면서 도르르 구르는 소리가 났는데 어디로 갔는지 안 보여.
    There was a rolling sound as the coin fell to the floor and i can't see where it went.
큰말 두르르: 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.
센말 또르르: 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.

도르르: rolling,ころころ。ころり,,rodando,يتدحرج,жин жин, бөн бөн,tròn tròn, vòng vòng,พรืด,,,骨碌碌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도르르 (도르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204)