🌟 도르르

Phó từ  

1. 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.

1. TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Âm thanh vật nhỏ và tròn lăn nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도르르 소리.
    A pulsating sound.
  • 도르르 구르다.
    Roll.
  • 도르르 미끄러지다.
    Slip.
  • 동전이 도르르 돌다.
    A coin rolls round.
  • 빗방울이 도르르 떨어지다.
    Raindrops roll down.
  • 수납장을 열었더니 까만 씨 알갱이가 도르르 굴러 나왔다.
    I opened the cabinet and the black seed pellets rolled out.
  • 가을이 되자 간간이 도르르 굴러다니는 밤송이들이 보이기 시작한다.
    As autumn comes, you start to see the occasional rolling chestnuts.
  • 뭘 찾고 있니?
    What are you looking for?
    동전이 바닥으로 떨어지면서 도르르 구르는 소리가 났는데 어디로 갔는지 안 보여.
    There was a rolling sound as the coin fell to the floor and i can't see where it went.
큰말 두르르: 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.
센말 또르르: 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도르르 (도르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82)