🌟

☆☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일이 있어도 반드시.

1. NHẤT ĐỊNH: Dù có việc gì cũng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모든 직원들은 회의에 참석해야만 한다.
    All employees must attend the meeting.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 내일까지 숙제를 해오라고 하셨다.
    The teacher asked the students to do their homework by tomorrow.
  • Google translate 너 자꾸 약속 안 지킬래?
    Why don't you keep your word?
    Google translate 다음에는 지키도록 할게.
    I'll be sure to keep it next time.

꼭: without fail; at any cost; certainly,きっちり,certainement, sûrement, sans doute,sin falta, sin duda,بالتأكيد,заавал, гарцаагүй,nhất định,อย่างแน่นอน, ทีเดียว, ต้อง...ให้ได้, ด้วยวิธีใดก็ตาม,sudah tentu, pasti,обязательно,一定,必定,

2. 조금도 다르지 않고 정확하게.

2. CHÍNH XÁC, ĐÚNG: Chính xác và không khác chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 은행은 일요일이면 문을 닫는다.
    The bank is closed on sundays.
  • Google translate 나는 대학에 입학한 지 사 년 만에 졸업을 하였다.
    I graduated just four years after i entered college.
  • Google translate 지금 몇 시인가요?
    What time is it now?
    Google translate 한 시가 되었네요.
    It's exactly one o'clock.

4. 아주 잘.

4. THẬT: Rất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로 산 모자가 머리에 맞았다.
    The new hat fits right in the head.
  • Google translate 어머니가 젊은 시절에 입던 옷이 내 몸에도 맞았다.
    The clothes my mother wore in her youth fit me perfectly, too.
  • Google translate 신발은 불편하지 않으세요?
    Aren't your shoes uncomfortable?
    Google translate 네, 괜찮아요. 발에 맞아서 편안해요.
    Yes, i'm fine. it's comfortable because it fits my feet perfectly.

5. 매우 만족스럽게.

5. THẬT: Rất thỏa mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로 산 가방이 마음에 든다.
    I love my new bag.
  • Google translate 승규는 드디어 마음에 맞는 여자를 찾았다고 좋아했다.
    Seung-gyu liked that he finally found a woman who fit his heart.
  • Google translate 내가 준 선물은 어땠어요? 마음에 들어요?
    How was the present i gave you? do you like it?
    Google translate 맘에 들었어요.
    I loved it.

3. 매우 비슷하게.

3. TƯỞNG NHƯ, HỆT NHƯ: Rất giống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 아버지가 입원하셨을 때 돌아가실 것 같아 무서웠다.
    I was afraid my father was going to die when he was hospitalized.
  • Google translate 오랜만에 집에 돌아온 형은 집이 낯설었는지 남의 집 같다고 했다.
    My brother, who came home after a long time, said the house looked like someone else's.
  • Google translate 사장님과 함께한 시간은 어땠나요?
    How was your time with the boss?
    Google translate 가시방석에 앉아 있는 것 같이 불편했어요.
    It was as uncomfortable as sitting on thorns.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103)