🌟 되넘기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되넘기다 (
되넘기다
) • 되넘기다 (뒈넘기다
) • 되넘기어 (되넘기어
뒈넘기여
) 되넘겨 (되넘겨
뒈넘겨
) • 되넘기니 (되넘기니
뒈넘기니
)
🌷 ㄷㄴㄱㄷ: Initial sound 되넘기다
-
ㄷㄴㄱㄷ (
다녀가다
)
: 어떤 곳에 왔다가 가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI ĐẾN: Đến một nơi nào đó rồi đi. -
ㄷㄴㄱㄷ (
되넘기다
)
: 물건을 사서 곧바로 다른 곳에 다시 팔다.
Động từ
🌏 SANG TAY, GIAO LẠI: Mua hàng hoá rồi lại bán ngay cho nơi khác.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28)