🌟 돌림병 (돌림 病)

Danh từ  

1. 다른 사람에게 전염되어 여러 사람이 돌아가며 걸리는 병.

1. BỆNH LÂY NHIỄM, BỆNH DỊCH: Bệnh mà nhiều người mắc và truyền nhiễm cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌림병이 돌다.
    Rotary disease circulates.
  • Google translate 돌림병이 퍼지다.
    Spinning bottle spreads.
  • Google translate 돌림병에 걸리다.
    Contract a spinning disease.
  • Google translate 마을에 돌림병이 돌아 많은 사람이 목숨을 잃게 되었다.
    Many people were killed because of the roundabout in the village.
  • Google translate 마을을 휩쓴 돌림병으로 할머니마저 돌아가시자 지수는 고아가 되었다.
    Jisoo became an orphan when even her grandmother died of a spinning bottle that swept the village.
  • Google translate 요새 부쩍 우울해하는 언니를 보니까 나까지 우울해져.
    Seeing my sister who's been feeling so depressed lately makes me feel depressed, too.
    Google translate 우울도 돌림병처럼 주위 사람들에게 전염되기도 하나 봐.
    I guess depression can also be transmitted to people around him, like the disease.
Từ đồng nghĩa 돌림: 차례대로 돌아감., 차례대로 돌아 전체를 돈 횟수를 세는 단위., 다른 사람에게 …
Từ đồng nghĩa 유행병(流行病): 어떤 지역에 널리 퍼져 여러 사람이 돌아가며 옮아 앓는 질병., (비유…

돌림병: epidemic,はやりやまい【流行り病】,épidémie, maladie contagieuse,enfermedad infecciosa, enfermedad contagiosa, enfermedad epidémica,وباء,халдварт өвчин,bệnh lây nhiễm, bệnh dịch,โรคติดต่อ,penyakit menular,инфекционная болезнь; заразная болезнь; эпидемическая болезнь,流行病,传染病,瘟疫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌림병 (돌림뼝)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)