🌟 돈뭉치

Danh từ  

1. 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.

1. NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두꺼운 돈뭉치.
    A thick pile of money.
  • Google translate 돈뭉치.
    A big pile of money.
  • Google translate 돈뭉치를 가로채다.
    Steal a pile of money.
  • Google translate 돈뭉치를 꺼내다.
    Take out a pile of money.
  • Google translate 돈뭉치를 세다.
    Count the money.
  • Google translate 돈뭉치를 헤아리다.
    Count a pile of money.
  • Google translate 아버지의 금고 속에는 두꺼운 돈뭉치와 값진 보석들이 가득 차 있었다.
    Inside my father's vault was full of thick piles of money and precious jewels.
  • Google translate 형은 신문지에 싼 돈뭉치를 꺼내 나에게 밥이라도 사 먹으라며 건넸다.
    My brother took out a pile of cheap money in a newspaper and handed it over to me to buy me a meal.
  • Google translate 도둑은 장롱 문을 열고 손에 집히는 대로 패물과 돈뭉치를 꺼내 자루에 담았다.
    The thief opened the door of the wardrobe and took out the wad and the bundle of money and put it in a sack as soon as he could get his hands on it.
Từ tham khảo 돈다발: 지폐 여러 장을 묶은 뭉치.

돈뭉치: money bundle,さつたば【札束】,paquet de billets, liasse de billets,fajo de billetes,رزمة من مال,бөөн мөнгө, боодолтой мөнгө,nắm tiền, mớ tiền, xấp tiền,ก้อนเงิน, เงินเป็นก้อน,tumpukan bundelan uang,стопка денег,一沓子钱,钱捆儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돈뭉치 (돈ː뭉치)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160)