🌟 돈뭉치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돈뭉치 (
돈ː뭉치
)
🌷 ㄷㅁㅊ: Initial sound 돈뭉치
-
ㄷㅁㅊ (
대마초
)
: 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.
Danh từ
🌏 THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút. -
ㄷㅁㅊ (
다매체
)
: 여러 가지 전달 매체.
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều. -
ㄷㅁㅊ (
다면체
)
: 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên. -
ㄷㅁㅊ (
돈뭉치
)
: 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.
Danh từ
🌏 NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.
• Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160)