🌟 돈뭉치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돈뭉치 (
돈ː뭉치
)
🌷 ㄷㅁㅊ: Initial sound 돈뭉치
-
ㄷㅁㅊ (
대마초
)
: 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.
Danh từ
🌏 THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút. -
ㄷㅁㅊ (
다매체
)
: 여러 가지 전달 매체.
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều. -
ㄷㅁㅊ (
다면체
)
: 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên. -
ㄷㅁㅊ (
돈뭉치
)
: 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.
Danh từ
🌏 NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28)