🌟 동조적 (同調的)

Định từ  

1. 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르는.

1. CÓ TÍNH ĐỒNG TÌNH, MANG TÍNH ĐỒNG TÌNH: Coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동조적 관점.
    A sympathetic view.
  • Google translate 동조적 성향.
    Sympathetic propensity.
  • Google translate 동조적 요소.
    The sympathetic element.
  • Google translate 동조적 자세.
    A sympathetic posture.
  • Google translate 동조적 정신.
    A sympathetic spirit.
  • Google translate 동조적 행동.
    Sympathetic behavior.
  • Google translate 동조적 행위.
    A sympathetic act.
  • Google translate 지수는 상사의 의견에 고개를 끄덕이며 동조적 태도를 보였다.
    The index showed a sympathetic attitude, nodding its head to the boss's opinion.
  • Google translate 우리는 청소년기에서 무리의 행동을 그대로 모방하는 동조적 성향을 엿볼 수 있다.
    We can get a glimpse of a sympathetic tendency to imitate the behavior of a group in adolescence.
  • Google translate 여성은 보통 대화할 때 동조적 반응을 보인다며?
    I heard that women are usually sympathetic to conversations.
    Google translate 응. 상대방이 말할 때 맞장구를 치거나 고개를 끄덕거리곤 하지.
    Yeah. when the other person talks, he or she responds or nods.

동조적: sympathetic,どうちょうてき【同調的】,(dét.) se rallier, se ranger, adopter, adhérer,simpatizante,متماشي,дэмжин, туслан, даган, дууриан,có tính đồng tình, mang tính đồng tình,ที่มีความคิดเห็นตรงกัน, ที่เห็นพ้องต้องกัน,simpatik, setuju,следующий; соглашающийся; находящийся в согласии,认同的,赞同的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동조적 (동조적)
📚 Từ phái sinh: 동조(同調): 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따름.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)