🌟 독불장군 (獨不將軍)

Danh từ  

1. 남의 의견을 무시하고 무슨 일이든 자기 생각대로 처리하는 사람.

1. NGƯỜI BƯỚNG BỈNH, NGƯỜI CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ, NGƯỜI BẢO THỦ: Người dù việc gì cũng xử lý theo ý mình và coi thường ý kiến của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독불장군 같은 성격.
    A maverick personality.
  • Google translate 독불장군으로 살다.
    Live as a maverick.
  • Google translate 지식을 내세워 오만하게 구는 독불장군들은 경계해야 할 대상이다.
    The maverick who is arrogant with knowledge is a thing to watch out for.
  • Google translate 남편은 젊었을 때부터 독불장군으로 다른 사람의 말은 전혀 듣지 않았다.
    My husband was a maverick from his youth and never listened to anyone else.
  • Google translate 부장님은 항상 다른 사람들 말은 무시하고 고집을 부리신다니까.
    He's always stubborn and disobeying other people.
    Google translate 맞아. 독불장군이 따로 없어.
    That's right. he's a maverick.

독불장군: self-righteous person,ワンマン,personne qui veut toujours décider seule,terco, inconvencible, voluntarioso, testarudo, pesado,مارق,зөрүүд, гөжүүд, дураараа хүн,người bướng bỉnh, người cứng đầu cứng cổ, người bảo thủ,คนที่ดื้อรั้น, คนที่ดื้อดึง, คนที่เอาแต่ใจตัวเอง,seenak jidad, otoriter,своенравный человек; своевольный человек,独断专行的人,一意孤行的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독불장군 (독뿔장군)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28)