🌟 독불장군 (獨不將軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독불장군 (
독뿔장군
)
🌷 ㄷㅂㅈㄱ: Initial sound 독불장군
-
ㄷㅂㅈㄱ (
독불장군
)
: 남의 의견을 무시하고 무슨 일이든 자기 생각대로 처리하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BƯỚNG BỈNH, NGƯỜI CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ, NGƯỜI BẢO THỦ: Người dù việc gì cũng xử lý theo ý mình và coi thường ý kiến của người khác.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28)