🌟 독불장군 (獨不將軍)

Danh từ  

1. 남의 의견을 무시하고 무슨 일이든 자기 생각대로 처리하는 사람.

1. NGƯỜI BƯỚNG BỈNH, NGƯỜI CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ, NGƯỜI BẢO THỦ: Người dù việc gì cũng xử lý theo ý mình và coi thường ý kiến của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독불장군 같은 성격.
    A maverick personality.
  • 독불장군으로 살다.
    Live as a maverick.
  • 지식을 내세워 오만하게 구는 독불장군들은 경계해야 할 대상이다.
    The maverick who is arrogant with knowledge is a thing to watch out for.
  • 남편은 젊었을 때부터 독불장군으로 다른 사람의 말은 전혀 듣지 않았다.
    My husband was a maverick from his youth and never listened to anyone else.
  • 부장님은 항상 다른 사람들 말은 무시하고 고집을 부리신다니까.
    He's always stubborn and disobeying other people.
    맞아. 독불장군이 따로 없어.
    That's right. he's a maverick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독불장군 (독뿔장군)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)