🌟 독불장군 (獨不將軍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독불장군 (
독뿔장군
)
🌷 ㄷㅂㅈㄱ: Initial sound 독불장군
-
ㄷㅂㅈㄱ (
독불장군
)
: 남의 의견을 무시하고 무슨 일이든 자기 생각대로 처리하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BƯỚNG BỈNH, NGƯỜI CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ, NGƯỜI BẢO THỦ: Người dù việc gì cũng xử lý theo ý mình và coi thường ý kiến của người khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)