🌟 독수리

Danh từ  

1. 갈고리처럼 굽은 날카로운 부리와 발톱을 가지고 있으며 빛깔이 검은 큰 새.

1. CHIM ĐẠI BÀNG: Chim lớn màu sắc đen có móng vuốt và mỏ sắc nhọn và cong như cái móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야생 독수리.
    A wild eagle.
  • Google translate 검은 독수리.
    Black eagle.
  • Google translate 독수리.
    A big eagle.
  • Google translate 독수리 한 마리.
    One eagle.
  • Google translate 독수리가 날다.
    An eagle flies.
  • Google translate 독수리를 잡다.
    Catch an eagle.
  • Google translate 독수리는 보통 스스로 사냥을 하지 않고 죽은 동물의 사체를 찾아다니며 먹는다.
    Eagles usually eat dead animal carcasses without hunting themselves.
  • Google translate 나무 위에 앉아 있던 독수리가 날개를 펴고 하늘을 향해 멋지게 비상하기 시작했다.
    The eagle sitting on the tree spread its wings and began flying wonderfully toward the sky.
  • Google translate 어제 텔레비전에서 독수리가 새끼 염소를 사냥하는 것을 봤는데 좀 섬뜩하더라.
    I saw an eagle hunting a baby goat on television yesterday and it was a little creepy.
    Google translate 독수리가 하늘의 맹수기는 하지.
    The eagle is the beast of the sky.

독수리: eagle,わし【鷲】,aigle,águila,نسر,бүргэд,chim đại bàng,นกอินทรี,elang, rajawali,орёл,秃鹫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독수리 (독쑤리)

🗣️ 독수리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104)