🌟 독수리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독수리 (
독쑤리
)
🗣️ 독수리 @ Ví dụ cụ thể
- 퍼덕이는 독수리. [퍼덕이다]
- 독수리가 날개를 퍼덕이며 창공으로 날아 올랐다. [퍼덕이다]
- 퍼덕거리는 독수리. [퍼덕거리다]
- 퍼덕대는 독수리. [퍼덕대다]
- 어린 독수리는 떨어지지 않기 위해 거칠게 날개를 퍼덕대더니 자연스럽게 나는 법을 배웠다. [퍼덕대다]
- 독수리 문장. [문장 (紋章)]
- 유럽의 국가들 중에는 국가 문장으로 독수리를 사용한 경우가 많다. [문장 (紋章)]
- 우리는 새롭게 진행되는 작전의 이름을 '독수리'로 명했다. [명하다 (名하다)]
- 독수리 한 마리가 큰 활개를 쭉 뻗고 달음질치더니 이내 날아올랐다. [활개]
- 독수리 입마개. [입마개]
- 독수리는 부리가 날카로워 입마개를 하지 않으면 사람이 다칠 수 있다. [입마개]
- 독수리 한 마리가 날개를 활짝 펼치고 하늘을 유유히 날고 있었다. [펼치다]
- 하늘 높이 독수리 한 마리가 훨훨 나는 모습이 보인다. [훨훨]
🌷 ㄷㅅㄹ: Initial sound 독수리
-
ㄷㅅㄹ (
도시락
)
: 간편하게 음식을 담아서 가지고 다니는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘP CƠM: Đồ đựng thức ăn mang đi một cách đơn giản và tiện lợi. -
ㄷㅅㄹ (
된소리
)
: ‘ㄲ’, ‘ㄸ’, ‘ㅃ’, ‘ㅆ’, ‘ㅉ’과 같이 목구멍의 근육을 긴장하여 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 ÂM CĂNG: Âm phát ra bằng sự căng cơ cổ họng như ‘ㄲ,ㄸ,ㅃ,ㅆ,ㅉ’. -
ㄷㅅㄹ (
된서리
)
: 늦가을에 아주 심하게 내리는 서리.
Danh từ
🌏 SƯƠNG DÀY ĐẶC: Sương mù rơi rất dữ dội vào cuối thu. -
ㄷㅅㄹ (
등산로
)
: 등산할 수 있도록 산에 나 있는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LEO NÚI: Con đường ở núi để có thể leo núi. -
ㄷㅅㄹ (
닿소리
)
: 목, 입, 혀 등의 발음 기관에 의하여 장애를 받으면서 나는 소리.
Danh từ
🌏 PHỤ ÂM: Âm thanh phát ra do bị sự cản trở bởi cơ quan phát âm như cổ, miệng, lưỡi. -
ㄷㅅㄹ (
독수리
)
: 갈고리처럼 굽은 날카로운 부리와 발톱을 가지고 있으며 빛깔이 검은 큰 새.
Danh từ
🌏 CHIM ĐẠI BÀNG: Chim lớn màu sắc đen có móng vuốt và mỏ sắc nhọn và cong như cái móc. -
ㄷㅅㄹ (
독서력
)
: 책을 읽고 이해하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG ĐỌC HIỂU, NĂNG LỰC ĐỌC HIỂU: Năng lực đọc và hiểu sách. -
ㄷㅅㄹ (
뒷사람
)
: 뒤에 있는 사람. 또는 나중에 온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SAU, NGƯỜI ĐẾN SAU: Người ở sau. Hoặc người đến sau. -
ㄷㅅㄹ (
뒷소리
)
: 일이 끝난 뒤에 그에 대해 트집을 잡거나 불평하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI BÌNH PHẨM, LỜI XÌ XÀO: Lời bất bình hay bắt lỗi về một việc sau khi việc đó đã kết thúc.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88)