🌟 낙착 (落着)

Danh từ  

1. 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정됨.

1. HƯỚNG GIẢI QUYẾT, SỰ THỎA THUẬN, SỰ DÀN XẾP, SỰ KẾT LUẬN: Điều được quyết định để một việc đang gặp vấn đề có thể được giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제의 낙착.
    The settlement of a problem.
  • Google translate 사건의 낙착.
    The settlement of a case.
  • Google translate 낙착이 나다.
    Compose.
  • Google translate 낙착이 되다.
    Be settled.
  • Google translate 낙착을 보다.
    See a settlement.
  • Google translate 낙착을 짓다.
    Make a settlement.
  • Google translate 노조와 회사는 서로 만족스러운 낙착을 보기 위해 밤샘 협의에 들어갔다.
    The union and the company went into overnight consultations to see satisfactory settlements with each other.
  • Google translate 여름에 어디로 갈까 고민하다가 우리는 결국 바다로 가기로 낙착을 보았다.
    While agonizing over where to go in the summer, we finally saw the end of our journey to the sea.
  • Google translate 회사 이전 문제가 아직도 낙착이 안 되었다고요?
    You still haven't settled on the relocation issue?
    Google translate 응. 임원들의 의견이 분분하대.
    Yeah. the executives are divided.
Từ đồng nghĩa 결정(決定): 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.

낙착: settlement; conclusion,らくちゃく【落着】,conclusion, solution,arreglo, resolución, conclusión,توصُّل إلى حلّ نهائي,тохиролцол, шийдвэр,hướng giải quyết, sự thỏa thuận, sự dàn xếp, sự kết luận,การตัดสิน, การสรุป, การจบ,penyelesaian, jawaban, pemecahan masalah,конец; заключение; решение,着落,落实,归结,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙착 (낙착) 낙착이 (낙차기) 낙착도 (낙착또) 낙착만 (낙창만)
📚 Từ phái sinh: 낙착되다(落着되다): 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정되다. 낙착하다(落着하다): 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정되다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)