🌟 따뜻이

Phó từ  

1. 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로.

1. MỘT CÁCH ẤM ÁP: Với nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻이 끓이다.
    Boil warm.
  • Google translate 따뜻이 데우다.
    Warm it up.
  • Google translate 따뜻이 보관하다.
    Keep warm.
  • Google translate 따뜻이 유지하다.
    Keep warm.
  • Google translate 따뜻이 입다.
    Dress warmly.
  • Google translate 지수는 집에 돌아와 따뜻이 데운 우유 한 잔을 마시며 언 몸을 녹였다.
    When jisoo came home, she warmed herself with a cup of warm milk.
  • Google translate 어머니는 유민이에게 날씨가 추우니 옷을 따뜻이 입으라고 했다.
    Mother told yu-min to dress warmly because the weather was cold.
  • Google translate 보일러 켰니? 방이 훈훈하네.
    Did you turn on the boiler? it's a nice room is warm.
    Google translate 아니. 햇빛이 따뜻이 비쳐서 커튼을 열어 두었더니 금세 따뜻해졌어.
    No. the sun was so warm that i left the curtains open that it quickly got warm.
여린말 따듯이: 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로., 마음, 감정, 태도, …

따뜻이: warm; warmly,あたたかく【暖かく・温かく】,chaudement, (adv.) au chaud,a temperatura templada,دافء,халуун бүлээн,một cách ấm áp,อย่างอุ่น ๆ, อย่างอบอุ่น,dengan hangat,тепло,暖和地,

2. 마음, 감정, 태도, 분위기 등이 정답고 편안하게.

2. MỘT CÁCH ẤM ÁP, MỘT CÁCH THÂN TÌNH: Tấm lòng, tình cảm, thái độ, bầu không khí... ấm áp và thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻이 감싸다.
    Wrap warmly.
  • Google translate 따뜻이 대하다.
    Treat warmly.
  • Google translate 따뜻이 맞이하다.
    Warmly welcome.
  • Google translate 따뜻이 바라보다.
    Look warmly.
  • Google translate 따뜻이 위로하다.
    Warm comfort.
  • Google translate 할머니는 아이들이 잘못을 저질러도 언제나 따뜻이 감싸 주셨다.
    My grandmother was always warm to my children even if they did wrong.
  • Google translate 학생들을 따뜻이 바라보는 그 선생님의 모습은 마치 아이들을 대하는 어머니와 같았다.
    The teacher's warm gaze at the students was like a mother to the children.
  • Google translate 오랜만이에요. 어서 들어오셔서 차 한 잔 드세요.
    Long time no see. come in and have a cup of tea.
    Google translate 네. 따뜻이 맞아 주셔서 고맙습니다.
    Yeah. thank you for your warm welcome.
여린말 따듯이: 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로., 마음, 감정, 태도, …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따뜻이 (따뜨시)

🗣️ 따뜻이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81)