🌟 막연하다 (漠然 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.

1. MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막연한 상황.
    A vague situation.
  • Google translate 막연하게 생각하다.
    Think vaguely.
  • Google translate 살아갈 길이 막연하다.
    There is no way to live.
  • Google translate 앞날이 막연하다.
    The future is vague.
  • Google translate 현실이 막연하다.
    The reality is vague.
  • Google translate 나는 부모님 없이 살아갈 생각을 하니 막연했다.
    I was vague at the thought of living without my parents.
  • Google translate 그녀는 이 갓난아이를 혼자서 잘 키울 수 있을까 하는 막연한 기분이 들었다.
    She had a vague feeling that she could raise this baby well by herself.
  • Google translate 이 수학 문제는 어떻게 풀어야 할지 막연해요.
    I don't know how to solve this math problem.
    Google translate 내가 전에 알려 준 공식을 이용해서 풀면 쉽게 풀 수 있을 거야.
    You can solve it easily if you use the formula i told you before.

막연하다: hazy,ばくぜんたる【漠然たる】,ne savoir que faire pour, être désemparé,confundido, desorientado, despistado,مبهم,бүдэг, бүрхэг,mờ mịt, mịt mờ, chơi vơi, chới với,คลุมเครือ, ไม่ชัดเจน, ไม่แน่ชัด, กำกวม, เลือนราง,tidak jelas, gelap,неадекватный,茫然,渺茫,

2. 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.

2. MẬP MỜ, MƠ HỒ: Không rõ ràng và lờ mờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막연한 결정.
    A vague decision.
  • Google translate 막연한 느낌.
    A vague feeling.
  • Google translate 막연한 자신감.
    Vague confidence.
  • Google translate 막연한 추측.
    A vague guess.
  • Google translate 막연하게 기대하다.
    Vaguely expect.
  • Google translate 막연하게 생각나다.
    Reminds vaguely.
  • Google translate 연구 목적이 막연하다.
    The purpose of the study is vague.
  • Google translate 그 환자는 자신이 암일지도 모른다는 막연한 불안감에 휩싸여 있었다.
    The patient was enveloped in vague anxiety that he might have cancer.
  • Google translate 그 목표는 너무 막연해서 구체적이고 현실적인 것으로 바꿀 필요가 있다.
    The goal is so vague that it needs to be changed into something concrete and realistic.
  • Google translate 아마 그도 날 좋아하고 있을지 몰라.
    Maybe he likes me, too.
    Google translate 그런 막연한 기대는 하지 않는 게 좋을걸.
    You'd better not have such vague expectations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막연하다 (마견하다) 막연한 (마견한) 막연하여 (마견하여) 막연해 (마견해) 막연하니 (마견하니) 막연합니다 (마견함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 막연하다 (漠然 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 막연하다 (漠然 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57)