🌟 리포트 (report)
Danh từ
🗣️ 리포트 (report) @ Ví dụ cụ thể
- 리포트 작성자. [작성자 (作成者)]
- 이런 염병! 리포트 다 썼는데 컴퓨터가 멈췄어! [염병 (染病)]
🌷 ㄹㅍㅌ: Initial sound 리포트
-
ㄹㅍㅌ (
리포터
)
: 신문, 방송, 잡지 등에서 현장의 소식을 보도하는 기자.
☆
Danh từ
🌏 PHÓNG VIÊN: Nhà báo làm công việc đưa tin về những tin tức của hiện trường ở các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh truyền hình. -
ㄹㅍㅌ (
리프트
)
: 스키장이나 관광지 등에서 높은 곳과 낮은 곳을 오가며 사람을 실어 나르는 기구.
Danh từ
🌏 CÁP TREO (KHU TRƯỢT TUYẾT…): Thiết bị chuyên chở người qua lại chỗ cao và chỗ thấp tại khu trượt tuyết hay khu du lịch... -
ㄹㅍㅌ (
리포트
)
: 조사, 연구, 실험 등의 결과에 관한 보고서.
Danh từ
🌏 BẢN BÁO CÁO: Bản báo cáo về kết quả của việc điều tra, nghiên cứu, thí nghiệm...
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)