🌟 만면 (滿面)

Danh từ  

1. 얼굴 전체.

1. KHUÔN MẶT, CẢ MẶT: Toàn bộ mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만면에 미소를 띠다.
    Have a smile on one's face.
  • Google translate 만면에 미소를 머금다.
    Be full of smiles.
  • Google translate 만면에 웃음을 띠다.
    Laugh all over.
  • Google translate 만면에 화색을 띠다.
    All faces are bright.
  • Google translate 흥행 일 위를 달리고 있는 그 영화의 감독은 만면에 웃음이 가득했다.
    The director of the film, who was on the box office day, was full of laughter.
  • Google translate 월드컵 중계를 단독으로 한 그 방송사가 시청률이 매우 높아 만면에 화색을 띠고 있다.
    The broadcasting company, with its own world cup broadcast, has a very high viewer rating and is in full bloom.

만면: face,まんめん【満面】,face, visage,toda la cara, todo el rostro,وجه,нүүр дүүрэн, магнай тэнэгэр,khuôn mặt, cả mặt,เต็มใบหน้า,seluruh wajah,всё лицо,满脸,满面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만면 (만ː면)
📚 Từ phái sinh: 만면하다(滿面하다): 감정이나 기분 등이 얼굴 전체에 가득 드러나 있다.

📚 Annotation: 주로 '만면에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67)