🌟 만면 (滿面)

Danh từ  

1. 얼굴 전체.

1. KHUÔN MẶT, CẢ MẶT: Toàn bộ mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만면에 미소를 띠다.
    Have a smile on one's face.
  • 만면에 미소를 머금다.
    Be full of smiles.
  • 만면에 웃음을 띠다.
    Laugh all over.
  • 만면에 화색을 띠다.
    All faces are bright.
  • 흥행 일 위를 달리고 있는 그 영화의 감독은 만면에 웃음이 가득했다.
    The director of the film, who was on the box office day, was full of laughter.
  • 월드컵 중계를 단독으로 한 그 방송사가 시청률이 매우 높아 만면에 화색을 띠고 있다.
    The broadcasting company, with its own world cup broadcast, has a very high viewer rating and is in full bloom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만면 (만ː면)
📚 Từ phái sinh: 만면하다(滿面하다): 감정이나 기분 등이 얼굴 전체에 가득 드러나 있다.

📚 Annotation: 주로 '만면에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8)