🌟 망중한 (忙中閑)

Danh từ  

1. 바쁜 가운데 잠깐 생긴 한가한 때.

1. LÚC THẢNH THƠI, THỜI GIAN THƯ GIÃN: Thời gian rảnh có được trong chốc lát giữa lúc bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망중한이 생기다.
    Have a forgetful.
  • Google translate 망중한을 만들다.
    Make a fool of oneself.
  • Google translate 망중한을 방해하다.
    Disturb the forgetful.
  • Google translate 망중한을 보내다.
    Spend a forgetful time.
  • Google translate 망중한을 즐기다.
    Enjoy the forgetfulness.
  • Google translate 회사 일로 늘 바쁘던 영수는 오랜만에 휴가를 얻어 망중한을 즐겼다.
    Young-soo, who was always busy with work, enjoyed his long vacation.
  • Google translate 나는 바쁜 업무 중에 친구와 잠깐 만나 커피를 마시며 망중한을 보냈다.
    I spent a moment in the midst of my busy work meeting with my friend for coffee.
  • Google translate 김 감독은 최근 영화 촬영을 마치고 망중한을 즐기면서도 머릿속으로는 새 영화를 구상하고 있었다.
    Director kim was thinking of a new film in his head while enjoying the oblivion after filming the movie recently.

망중한: break,ぼうちゅうかん【忙中閑】,trêve, temps de repos au milieu du travail, moment de repos, moment de calme au milieu d'un affairement,oasis en medio del ajetreo,وقت فراغ,ажлын зав, ид ажлын үеэр завчлах, завгүй ажлын үеэрх чөлөөт цаг,lúc thảnh thơi, thời gian thư giãn,การว่างชั่วขณะในช่วงเวลาที่มีงานยุ่ง,waktu senggang, waktu luang, saat santai,,忙里偷闲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망중한 (망중한)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28)