🌟 말미

Danh từ  

1. 일정한 직업이나 일 등에 매인 사람이 다른 일을 하기 위해 얻는 시간적 여유.

1. SỰ NGHỈ PHÉP: Sự thoải mái về mặt thời gian mà người bị ràng buộc vào công việc hay ngành nghề nhất định có được để thực hiện việc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 달의 말미.
    End of two months.
  • Google translate 말미가 나다.
    End of story.
  • Google translate 말미를 받다.
    Be put to rest.
  • Google translate 말미를 얻다.
    Get a leave of absence.
  • Google translate 말미를 주다.
    End.
  • Google translate 말미를 청하다.
    Ask for the end of the day.
  • Google translate 박 교수는 학생들에게 답사를 다녀오라며 며칠 간의 말미를 주었다.
    Professor park gave the students a few days' leave to go on a survey.
  • Google translate 지수는 졸업 작품을 준비하기 위해 선생님께 일주일의 말미를 부탁했다.
    Ji-su asked her teacher to finish the week to prepare for her graduation work.
  • Google translate 아니, 일이 바쁠 텐데 여기까지 어떻게 왔어?
    No, you must be busy. how did you get here?
    Google translate 이틀 정도 말미가 나서 찾아왔어요.
    I came to visit after two days.

말미: time off,,temps libre, délai, congé, permission,solicitud de licencia, permiso para ausentarse,مُهلة,амралт чөлөө олгох, түр ажлаас холдох,sự nghỉ phép,การลาพัก, การลางาน,keluangan waktu, jeda waktu,отпуск; отгул,假,休,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말미 (말미)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88)