🌟 마분지 (馬糞紙)

Danh từ  

1. 어두운 노란빛이 나는, 질이 안 좋은 종이.

1. GIẤY BỒI, GIẤY THÔ: Giấy có màu vàng sậm, chất lượng không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마분지 봉투.
    The cardboard envelope.
  • Google translate 마분지 상자.
    A cardboard box.
  • Google translate 승규는 마분지에 글을 써서 담벼락 여기저기에 붙이고 다녔다.
    Seung-gyu wrote in the cardboard and hung it all over the wall.
  • Google translate 아저씨는 마분지로 대충 포장된 고깃덩어리를 바구니에서 꺼내 놓았다.
    Uncle took out a lump of meat roughly packed in cardboard from the basket.
  • Google translate 삼촌은 누런 마분지 봉투에서 천 원짜리 석 장을 꺼내어 아이에게 주었다.
    Uncle took out three thousand won bills from the yellow cardboard envelope and gave them to the child.

마분지: strawboard,ばふんし【馬糞紙】,carton-pâte, gros carton, carton épais, carton-paille,cartón,ورق مقوى,зузаан цаас, бор цаас,giấy bồi, giấy thô,กระดาษทำจากฟางข้าว,karton, kardus,грубая (обёрточная) бумага,马粪纸,黄板纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마분지 (마ː분지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104)