🌟 마분지 (馬糞紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마분지 (
마ː분지
)
🌷 ㅁㅂㅈ: Initial sound 마분지
-
ㅁㅂㅈ (
막바지
)
: 일이 거의 다 끝나 가는 단계.
☆
Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI, PHẦN KẾT, HỒI KẾT: Giai đoạn mà sự việc gần như chấm dứt hẳn. -
ㅁㅂㅈ (
미비점
)
: 제대로 갖추어져 있지 않은 부분.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THIẾU SÓT: Phần chưa được chuẩn bị đầy đủ. -
ㅁㅂㅈ (
무법자
)
: 법이나 관습을 무시하고 함부로 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SỐNG NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Người hành động bạo lực và thô lỗ một cách bừa bãi, coi thường luật pháp hay tập quán. -
ㅁㅂㅈ (
마분지
)
: 어두운 노란빛이 나는, 질이 안 좋은 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY BỒI, GIẤY THÔ: Giấy có màu vàng sậm, chất lượng không tốt. -
ㅁㅂㅈ (
모범적
)
: 본받아 배울 만한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH GƯƠNG MẪU: Việc đáng để học hỏi noi theo. -
ㅁㅂㅈ (
모범적
)
: 본받아 배울 만한.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH GƯƠNG MẪU: Đáng để noi theo học hỏi. -
ㅁㅂㅈ (
면바지
)
: 목화솜에서 실을 뽑아 짠 천으로 만든 바지.
Danh từ
🌏 QUẦN VẢI BÔNG: Quần làm bằng vải dệt từ sợi bông. -
ㅁㅂㅈ (
문법적
)
: 문법에 의한. 또는 문법에 맞는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGỮ PHÁP: Dựa vào ngữ pháp. Hoặc phù hợp với ngữ pháp. -
ㅁㅂㅈ (
문법적
)
: 문법에 의한 것. 또는 문법에 맞는 것.
Danh từ
🌏 VỀ MẶT NGỮ PHÁP: Cái liên quan đến ngữ pháp. Hay cái đúng với ngữ pháp.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104)