🌟 떨렁

Phó từ  

1. 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.

1. BOONG, LÚC LẮC: Tiếng chuông lớn hay vật thể treo lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방울이 떨렁 흔들리다.
    The bell shakes.
  • Google translate 종이 떨렁 울리다.
    Bell rings.
  • Google translate 풍경이 떨렁 울리다.
    The scenery vibrates.
  • Google translate 방울을 떨렁 흔들다.
    Shake the bell.
  • Google translate 한 걸음씩 걸을 때마다 털모자에 달린 방울이 떨렁 흔들렸다.
    Every step of the way, the bell on the fur hat shook.
  • Google translate 이 소는 목에 방울을 달아 두어서 움직이면 방울이 떨렁 울리는 소리가 난다.
    This cow has a bell attached to her neck and when she moves, she makes a rattling sound.
여린말 덜렁: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 모양., 큰 방울이나 매달린 물체 …

떨렁: jingle; tinkle,がらん,,tintín,"طول لونغ",цүл пал,boong, lúc lắc,เสียงหยดน้ำดังติ๋ง, เสียงตีระฆังดังแหง่ง ๆ, ลักษณะของหยดน้ำที่สั่น, ลักษณะของระฆังที่สั่น,deng,,叮当,

2. 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 뜨끔하게 울리는 모양.

2. GIẬT NẢY: Hình ảnh đột nhiên giật mình hay hoảng sợ nên ngực nhói đau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨렁 겁을 먹다.
    Be frightened.
  • Google translate 가슴이 떨렁 내려앉다.
    The heart flutters.
  • Google translate 골목길에서 덩치가 큰 남자들이 몰려오는 것을 보고 나는 떨렁 겁을 먹고 도망쳤다.
    Seeing big men rushing in from the alleyway, i was terrified and ran away.
  • Google translate 수업 시간에 만화책을 보다가 선생님이 내 이름을 부르자 가슴이 떨렁 내려앉는 것 같았다.
    My heart sank when the teacher called my name while reading a comic book in class.
여린말 덜렁: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 모양., 큰 방울이나 매달린 물체 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떨렁 (떨렁)
📚 Từ phái sinh: 떨렁거리다: 큰 방울이나 매달린 물체 따위가 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. ‘… 떨렁대다: 큰 방울이나 매달린 물체 따위가 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. ‘… 떨렁이다: 큰 방울이나 매달린 물체 따위가 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. ‘덜렁이다…

Start

End

Start

End


Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)