🌟 떨렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떨렁 (
떨렁
)
📚 Từ phái sinh: • 떨렁거리다: 큰 방울이나 매달린 물체 따위가 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. ‘… • 떨렁대다: 큰 방울이나 매달린 물체 따위가 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. ‘… • 떨렁이다: 큰 방울이나 매달린 물체 따위가 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. ‘덜렁이다…
🌷 ㄸㄹ: Initial sound 떨렁
-
ㄸㄹ (
따로
)
: 다른 것들과 함께 하거나 섞이지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RIÊNG, RIÊNG LẺ: Không bị trộn lẫn hay cùng với cái khác. -
ㄸㄹ (
때로
)
: 경우에 따라서.
☆☆
Phó từ
🌏 CÓ KHI, CÓ LÚC: Tùy theo trường hợp. -
ㄸㄹ (
또래
)
: 나이나 수준이 서로 비슷한 무리. 또는 그 무리에 속한 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG NIÊN, ĐỒNG TRANG, ĐỒNG LỨA: Nhóm người giống nhau về tuổi tác hay trình độ. Hoặc người thuộc nhóm như vậy. -
ㄸㄹ (
따라
)
: ‘특별한 이유 없이 평소와 다르게’의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 RIÊNG: Trợ từ thể hiện nghĩa 'khác với lúc bình thường mà không có lý do gì đặc biệt'. -
ㄸㄹ (
똬리
)
: 짚이나 천으로 만들어 짐을 머리 위에 일 때 머리에 받치는 고리 모양의 물건.
Danh từ
🌏 TTWARI; CÁI ĐỆM ĐỠ ĐỂ ĐỘI HÀNH LÝ: Vật hình vòng làm bằng rơm hay vải đỡ ở đầu khi đội hành lí trên đầu. -
ㄸㄹ (
따름
)
: 오로지 그것뿐임을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHỈ, RIÊNG RIÊNG, CHỈ MỖI: Từ thể hiện chỉ mỗi cái đó. -
ㄸㄹ (
떨렁
)
: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BOONG, LÚC LẮC: Tiếng chuông lớn hay vật thể treo lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄹ (
딸랑
)
: 수나 양이 매우 적은 모양.
Phó từ
🌏 VẺN VẸN, VỎN VẸN: Hình ảnh số hay lượng rất ít. -
ㄸㄹ (
딸랑
)
: 작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KENG KENG, LỦNG LẲNG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)