🌟 마을문고 (마을 文庫)

Danh từ  

1. 마을 사람들을 위해 만든 작은 도서관.

1. THƯ VIỆN LÀNG, THƯ QUÁN: Thư viện nhỏ được tạo ra để phục vụ người trong làng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을문고가 생기다.
    A village library is created.
  • Google translate 마을문고를 개설하다.
    Open a village library.
  • Google translate 마을문고를 운영하다.
    Run a village library.
  • Google translate 마을문고를 이용하다.
    Use the village library.
  • Google translate 마을문고에서 책을 빌리다.
    Borrow a book from the village library.
  • Google translate 김민준 씨는 백여 권의 책을 마을문고에 기증했다.
    Kim min-joon donated over a hundred books to the village library.
  • Google translate 최근 한 초등학교에서는 도서관을 마을문고로 개방했다.
    Recently, an elementary school opened a library as a village library.
  • Google translate 독후감을 쓰는 게 숙제인데 무슨 책을 읽고 쓰지?
    Writing a book report is my homework. what book should i read and write?
    Google translate 마을문고에 가서 마음에 드는 책을 빌려다 읽고 쓰는 게 어때?
    Why don't you go to the town library, borrow a book you like, read and write it?

마을문고: community library,むらのとしょかん【村の図書館】,bibliothèque de quartier, bibliothèque de proximité,biblioteca comunitaria,مكتبة القرية,тосгоны номын сан,thư viện làng, thư quán,ห้องสมุดประจำหมู่บ้าน,taman bacaan desa,сельская библиотека,村图书馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마을문고 (마을문고)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)