🌟 마을문고 (마을 文庫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마을문고 (
마을문고
)
🌷 ㅁㅇㅁㄱ: Initial sound 마을문고
-
ㅁㅇㅁㄱ (
마을문고
)
: 마을 사람들을 위해 만든 작은 도서관.
Danh từ
🌏 THƯ VIỆN LÀNG, THƯ QUÁN: Thư viện nhỏ được tạo ra để phục vụ người trong làng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)