Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마을문고 (마을문고)
마을문고
Start 마 마 End
Start
End
Start 을 을 End
Start 문 문 End
Start 고 고 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)