🌟 명문가 (名門家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명문가 (
명문가
)
🗣️ 명문가 (名門家) @ Ví dụ cụ thể
- 명문가 자손. [자손 (子孫)]
🌷 ㅁㅁㄱ: Initial sound 명문가
-
ㅁㅁㄱ (
몸무게
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂN NẶNG: Trọng lượng của toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅁㄱ (
문명국
)
: 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준이 높은 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC VĂN MINH: Nước phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của người dân cao. -
ㅁㅁㄱ (
명문가
)
: 뛰어난 문장이나 글을 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VĂN HAY CHỮ TỐT: Người viết chữ hoặc viết văn giỏi. -
ㅁㅁㄱ (
명문가
)
: 훌륭한 가풍으로 대대로 이름난 좋은 집안.
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH DANH GIA VỌNG TỘC, DÒNG HỌ DANH TIẾNG, GIA TỘC DANH GIÁ: gia tộc tốt nổi danh đời đời với gia phong tuyệt vời. -
ㅁㅁㄱ (
명망가
)
: 이름이 널리 알려져 사람들이 존경하고 따르는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ DANH VỌNG, NGƯỜI DANH VỌNG: Người có tên tuổi được biết rộng khắp và mọi người kính nể nghe theo. -
ㅁㅁㄱ (
모멸감
)
: 업신여겨지고 깔보이는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ KHINH BỈ, CẢM GIÁC BỊ KHINH THƯỜNG: Cảm giác bị coi thường và khinh rẻ.
• Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101)