🌟 명문가 (名門家)

Danh từ  

1. 훌륭한 가풍으로 대대로 이름난 좋은 집안.

1. GIA ĐÌNH DANH GIA VỌNG TỘC, DÒNG HỌ DANH TIẾNG, GIA TỘC DANH GIÁ: gia tộc tốt nổi danh đời đời với gia phong tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 명문가.
    A traditional prestigious family.
  • 명문가의 규슈.
    Kyushu from a prestigious family.
  • 명문가의 자제.
    The children of a noble family.
  • 명문가로 소문이 나다.
    Rumor has it that it is a prestigious family.
  • 명문가에 시집을 가다.
    Marry into a distinguished family.
  • 민 씨의 친가는 삼대가 내리 과거에 합격한 사대부 명문가였다.
    Min's biological family was a prestigious family in the four-generation college who passed the state examination in the past.
  • 명문가 출신일지라도 자신의 역량을 입증하지 않으면 공동체의 지도자가 되기 어렵다.
    Even if you're from a prestigious family, it's hard to be the leader of the community unless you prove your competence.
  • 민준이는 할아버지가 국무총리를 지내셨고 아버지는 현재 여당 대표를 하고 계신대.
    Min-joon said his grandfather served as prime minister and his father is currently the leader of the ruling party.
    몰랐는데 민준이가 정치 명문가의 후손이었구나!
    I didn't know that min-joon was descended from a prestigious family in politics!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명문가 (명문가)

🗣️ 명문가 (名門家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Ngôn luận (36)