🌟 무미건조 (無味乾燥)

Danh từ  

1. 흥미로운 것이 없이 단조롭고 메마름.

1. SỰ VÔ VỊ KHÔ KHAN: Sự đơn điệu và khô cứng, không có hứng thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무미건조의 삶.
    Life of dryness.
  • Google translate 무미건조의 상태.
    The state of dryness.
  • Google translate 무미건조의 일상.
    Daily dryness.
  • Google translate 그의 글은 무미건조의 도가 지나쳐 매우 지루했다.
    His writing was very boring because it was too dry.
  • Google translate 나는 일상을 반복하는 무미건조의 삶에서 벗어나고 싶었다.
    I wanted to get out of the dry, dull life of repeating my daily routine.
  • Google translate 요새 어떻게 지내?
    How are you doing these days?
    Google translate 무미건조라는 말이 딱 맞을 만큼 매일이 똑같아.
    Every day is the same enough to make the word dry.

무미건조: dryness; dullness,むみかんそう【無味乾燥】,(n.) sans originalité, fadeur, sécheresse,sequedad,ملل ، سأم ، ضجر ، بلاهة,сонирхолгүй,sự vô vị khô khan,ความน่าเบื่อ, ความไม่น่าสนใจ, ความไม่มีรสชาติ, ความจืดชืด, ความไม่มีชีวิตชีวา, ความแห้งเหี่ยว,gersang,бесцветность; однообразность,枯燥乏味,索然无味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무미건조 (무미건조)
📚 Từ phái sinh: 무미건조하다(無味乾燥하다): 흥미로운 것이 없이 단조롭고 메마르다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)