🌟 맹세하다 (盟誓▽ 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹세하다 (
맹세하다
)
📚 Từ phái sinh: • 맹세(盟誓▽): 굳게 다짐하거나 약속함.
🗣️ 맹세하다 (盟誓▽ 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 하느님께 맹세하다. [하느님]
- 정녕코 맹세하다. [정녕코 (丁寧코)]
- 단단하게 맹세하다. [단단하다]
- 혈서로 맹세하다. [혈서 (血書)]
- 백년해로를 맹세하다. [백년해로 (百年偕老)]
- 철석같이 맹세하다. [철석같이 (鐵石같이)]
- 충성을 맹세하다. [충성 (忠誠)]
- 엄숙히 맹세하다. [엄숙히 (嚴肅히)]
- 영원을 맹세하다. [영원 (永遠)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 맹세하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11)