🌟 맹호 (猛虎)

Danh từ  

1. 몹시 사나운 호랑이.

1. MÃNH HỔ: Con hổ vô cùng hung tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사나운 맹호.
    A fierce tiger.
  • Google translate 맹호가 으르렁거리다.
    The tiger growls.
  • Google translate 맹호를 만나다.
    Meet a fierce tiger.
  • Google translate 그는 말에 채찍질을 하여 높은 벼랑에서 맹호 같이 뛰어내리며 활을 쏘았다.
    He whipped his horse and shot an arrow, jumping like a tiger from a high cliff.
  • Google translate 깊은 산을 헤매다가는 동면에서 깨어난 곰이나 돌진하는 맹호를 만날지도 모른다.
    If you wander deep in the mountains, you may meet a bear that has awakened from hibernation or a rushing tiger.
  • Google translate 맹호들이 우글거리는 산속에서 살기가 무섭지 않으냐?
    Aren't you afraid to live in a mountain full of wild tigers?
    Google translate 그래도 저는 백두산이 좋습니다.
    But i still like mt. baekdu.

맹호: ferocious tiger,もうこ【猛虎】,tigre(sse) féroce,tigre feroz,نمر مفترس,догшин бар,mãnh hổ,เสือที่ดุร้าย,harimau buas,свирепый тигр,猛虎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹호 (맹ː호)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7)