🌟 맹호 (猛虎)

Danh từ  

1. 몹시 사나운 호랑이.

1. MÃNH HỔ: Con hổ vô cùng hung tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사나운 맹호.
    A fierce tiger.
  • 맹호가 으르렁거리다.
    The tiger growls.
  • 맹호를 만나다.
    Meet a fierce tiger.
  • 그는 말에 채찍질을 하여 높은 벼랑에서 맹호 같이 뛰어내리며 활을 쏘았다.
    He whipped his horse and shot an arrow, jumping like a tiger from a high cliff.
  • 깊은 산을 헤매다가는 동면에서 깨어난 곰이나 돌진하는 맹호를 만날지도 모른다.
    If you wander deep in the mountains, you may meet a bear that has awakened from hibernation or a rushing tiger.
  • 맹호들이 우글거리는 산속에서 살기가 무섭지 않으냐?
    Aren't you afraid to live in a mountain full of wild tigers?
    그래도 저는 백두산이 좋습니다.
    But i still like mt. baekdu.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹호 (맹ː호)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28)