🌟 무심코 (無心 코)

  Phó từ  

1. 아무런 생각이나 의도가 없이.

1. MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무심코 대답하다.
    Answer casually.
  • Google translate 무심코 던지다.
    Throw casually.
  • Google translate 무심코 말하다.
    Say casually.
  • Google translate 무심코 부르다.
    Call casually.
  • Google translate 무심코 행동하다.
    Behave casually.
  • Google translate 무심코 하늘을 보았더니 별이 쏟아질 것 같이 많았다.
    I inadvertently looked up at the sky, and there were so many stars.
  • Google translate 무심코 팔을 흔들었다가 책상 위에 있는 컵을 떨어뜨릴 뻔했다.
    I accidentally shook my arm and almost dropped the cup on the desk.
  • Google translate 네가 승규한테 너무 말랐다고 해서 큰 상처가 됐나 봐.
    I guess you hurt seung-gyu a lot because you said he was too skinny.
    Google translate 나는 별 뜻 없이 무심코 던진 말인데 미안하게 되었네.
    I'm sorry i threw it casually.

무심코: unintentionally; without thinking,おもわず【思わず】。むいしきに【無意識に】。うっかり,involontairement, par inattention, accidentellement,involuntariamente, sin querer, accidentalmente, sin intención, casualmente,غير متعمّد,санаандгүй, гэнэт,một cách vô tâm,อย่างไม่ใส่ใจ, อย่างไม่เอาใจใส่, อย่างไม่สนใจ, อย่างไม่ตั้งใจ,tanpa sadar, tanpa disengaja,непреднамеренно; неумышленно; непроизвольно,无意地,无心地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무심코 (무심코)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 무심코 (無心 코) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59)