🌟 목판 (木版/木板)

Danh từ  

1. 인쇄를 하기 위해서 글이나 그림을 새긴 나무 판.

1. BẢN KHẮC GỖ, KHUÔN IN: Tấm gỗ được khắc chữ hoặc tranh lên đó để in.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목판 인쇄.
    Woodblock printing.
  • Google translate 목판 활자.
    Wooden type.
  • Google translate 목판에 글자를 새기다.
    Engrave letters on the woodblock.
  • Google translate 그는 자신이 그린 지도를 목판에 새긴 후 한지를 대고 찍어 냈다.
    He carved his map on a wooden board and printed it out with korean paper.
  • Google translate 대장경을 새긴 이 목판은 글씨체가 아름다울 뿐 아니라 단 한 자의 오자도 없다.
    This woodblock with a blacksmith's inscription is not only beautiful, but it has not a single misspelled word.
  • Google translate 이곳이 왜 유명한 거예요?
    Why is this place famous?
    Google translate 여기에는 옛날에 유교와 관련된 책을 찍었던 목판이 보관되어 있거든.
    Here's a woodblock for a book on confucianism in the past.

목판: woodblock; woodcut,もくはん【木板】,planche gravée, planche xylographique,plancha de madera, plancha xilográfica,لوح خشبيّ ، رسوم خشبيّ ، الكليشيّه الخشبيّة,модон бар,bản khắc gỗ, khuôn in,แม่พิมพ์ไม้แกะสลัก, แม่พิมพ์ที่ทำด้วยไม้, แท่นพิมพ์ไม้,pelat kayu, cetakan kayu,гравировальная доска,木版,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목판 (목판)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15)