🌟 목판 (木版/木板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목판 (
목판
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 목판
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15)