🌟 묵살 (默殺)

Danh từ  

1. 남의 의견이나 요청 등을 듣고도 모른 척하거나 무시함.

1. SỰ BỎ QUA, SỰ PHỚT LỜ: Sự xem thường hay làm ra vẻ không biết cho dù nghe thấy những điều như yêu cầu hay ý kiến của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일방적인 묵살.
    One-sided disregard.
  • Google translate 묵살이 되다.
    Be silent.
  • Google translate 묵살을 당하다.
    Be ignored.
  • Google translate 묵살을 하다.
    Hold silent.
  • Google translate 내가 무슨 의견을 말하든 상사한테 묵살을 당하니 무척 기분이 나빴다.
    No matter what i say, i felt very bad about being ignored by my boss.
  • Google translate 경영진이 노조의 노동 환경 개선 요청을 묵살을 하자 노조가 거세게 반발했다.
    When management ignored the union's request to improve the labor environment, the union protested fiercely.
Từ tham khảo 무시(無視): 중요하게 생각하지 않음., 다른 사람을 얕보거나 하찮게 여김.

묵살: being ignored; being disregarded,もくさつ【黙殺】,(n.) ignorer, ne pas tenir compte de, sourde oreille,desatención, desdén,تجاهُل، تحقير,сонсоогүй, мэдээгүй царай гаргах, үл тоох, үл хүндэтгэх,sự bỏ qua, sự phớt lờ,การละเลย, การละทิ้ง, การปล่อยปละละเลย, การทิ้ง,pengabaian,игнорирование,无视,不理睬,置之不理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵살 (묵쌀)
📚 Từ phái sinh: 묵살되다(默殺되다): 의견이나 요청 등이 무시되다. 묵살하다(默殺하다): 남의 의견이나 요청 등을 듣고도 모른 척하거나 무시하다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)