🌟 면밀히 (綿密 히)

Phó từ  

1. 자세하고 빈틈이 없이.

1. MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KĨ LƯỠNG: Một cách chi tiết và không có sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면밀히 검토하다.
    Examine closely.
  • Google translate 면밀히 보다.
    Take a close look.
  • Google translate 면밀히 분석하다.
    To analyze closely.
  • Google translate 면밀히 살피다.
    Examine closely.
  • Google translate 면밀히 조사하다.
    Examine closely.
  • Google translate 면밀히 주시하다.
    Observe closely.
  • Google translate 김 교수는 학생들의 과제를 면밀히 검토했다.
    Kim carefully examined the students' assignments.
  • Google translate 지수는 승진 시험에 대비하여 기출문제를 면밀히 분석하였다.
    The index closely analyzed the previous questions in preparation for the promotion test.
  • Google translate 살인 사건의 용의자가 발표되었다면서요?
    I heard the suspect in the murder was announced.
    Google translate 네, 경찰은 유력한 용의자인 김 씨의 행동을 면밀히 살피며 주시하고 있습니다.
    Yes, the police are keeping a close eye on kim's behavior.

면밀히: closely; thoroughly,めんみつに【綿密に】,minutieusement, méticuleusement,minuciosamente, detalladamente, meticulosamente,بدقّة,нарийн, нягт нямбай, өөгүй,một cách tỉ mỉ, một cách kĩ lưỡng,อย่างละเอียด, อย่างรอบคอบ, อย่างถี่ถ้วน, อย่างละเอียดถี่ถ้วน, อย่างประณีต,secara erat, secara ketat, secara teliti,тщательно; скурпулёзно,缜密地,周密地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면밀히 (면밀히)


🗣️ 면밀히 (綿密 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 면밀히 (綿密 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mua sắm (99) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8)