🌟 면밀히 (綿密 히)

Phó từ  

1. 자세하고 빈틈이 없이.

1. MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KĨ LƯỠNG: Một cách chi tiết và không có sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면밀히 검토하다.
    Examine closely.
  • 면밀히 보다.
    Take a close look.
  • 면밀히 분석하다.
    To analyze closely.
  • 면밀히 살피다.
    Examine closely.
  • 면밀히 조사하다.
    Examine closely.
  • 면밀히 주시하다.
    Observe closely.
  • 김 교수는 학생들의 과제를 면밀히 검토했다.
    Kim carefully examined the students' assignments.
  • 지수는 승진 시험에 대비하여 기출문제를 면밀히 분석하였다.
    The index closely analyzed the previous questions in preparation for the promotion test.
  • 살인 사건의 용의자가 발표되었다면서요?
    I heard the suspect in the murder was announced.
    네, 경찰은 유력한 용의자인 김 씨의 행동을 면밀히 살피며 주시하고 있습니다.
    Yes, the police are keeping a close eye on kim's behavior.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면밀히 (면밀히)


🗣️ 면밀히 (綿密 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 면밀히 (綿密 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59)