🌟 면밀히 (綿密 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면밀히 (
면밀히
)
🗣️ 면밀히 (綿密 히) @ Giải nghĩa
- 고찰 (考察) : 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구함.
- 고찰되다 (考察되다) : 어떤 것이 깊이 생각되고 면밀히 연구되다.
- 고찰하다 (考察하다) : 어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구하다.
🗣️ 면밀히 (綿密 히) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 악곡을 면밀히 분석하여 기억하였다. [악곡 (樂曲)]
- 그럼 피의자들을 검찰에 다시 소환해서 면밀히 조사하세요. [소환하다 (召喚하다)]
- 형사는 단서를 잡아낼 증거품을 찾기 위해 사건 현장을 면밀히 조사하였다. [증거품 (證據品)]
- 재판관이 변호사가 제출한 여러 증빙 자료들을 면밀히 검토하고 있다. [증빙 (證憑)]
- 전문가는 돋보기를 꺼내 출토된 도자기들을 면밀히 감정하기 시작했다. [감정하다 (鑑定하다)]
- 박 교수는 이번 학회에서 자신의 이론을 펼치기 위해 면밀히 준비해 왔다. [펼치다]
- 면밀히 뜯어보다. [뜯어보다]
- 면밀히 살펴보다. [살펴보다]
- 정부는 각계각층의 의견이 수렴된 결과를 면밀히 분석한 후에 새로운 정책을 시행하기로 했다. [수렴되다 (收斂되다)]
- 이 보고서는 내용이 면밀히 검토된 후에 승인 여부가 발표될 것이다. [검토되다 (檢討되다)]
- 시민 대표들은 선거 당일에 투표소에서부터 개표소까지의 진행 상황들을 면밀히 감시하였다. [개표소 (開票所)]
🌷 ㅁㅁㅎ: Initial sound 면밀히
-
ㅁㅁㅎ (
묵묵히
)
: 말없이 조용하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẦM LÌ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Một cách im lặng không nói. -
ㅁㅁㅎ (
무모히
)
: 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ MƯU, MỘT CÁCH THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau về việc nào đó. -
ㅁㅁㅎ (
미묘히
)
: 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÌ LẠ, MỘT CÁCH THẦN KÌ: Một cách kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được. -
ㅁㅁㅎ (
무면허
)
: 면허가 없음.
Danh từ
🌏 KHÔNG GIẤY PHÉP: Việc không có giấy phép. -
ㅁㅁㅎ (
면면히
)
: 끊이지 않고 죽 계속하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LIỀN MẠCH, MỘT CÁCH LIÊN TỤC: Không gián đoạn mà liên tiếp. -
ㅁㅁㅎ (
면밀히
)
: 자세하고 빈틈이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KĨ LƯỠNG: Một cách chi tiết và không có sơ hở. -
ㅁㅁㅎ (
만만히
)
: 부족함이 없이 충분하고 넉넉하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì. -
ㅁㅁㅎ (
만만히
)
: 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH COI NHẸ, MỘT CÁCH DỄ DÃI: Một cách đầy đủ và sung túc mà không thiếu gì.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59)