🌟 물지게

Danh từ  

1. 물을 길어 나르는 데 쓰는 지게.

1. MULJIGE; GÁNH NƯỚC: Gánh dùng để mang nước đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무거운 물지게.
    Heavy bite.
  • Google translate 물지게를 지다.
    To have a bite.
  • Google translate 물지게를 메다.
    Carry a pair of tongs.
  • Google translate 물지게를 짊어지다
    Shoulder a pair of tongs.
  • Google translate 물지게의 균형을 맞추다.
    Balance the bite.
  • Google translate 그는 우물에서 퍼 올린 물을 두 양동이에 가득 담고 양동이를 물지게에 걸었다.
    He filled two buckets of water from the well and hung the bucket on the bite.
  • Google translate 물을 길으러 갈 때는 물지게가 가벼웠지만 물을 길어 올 때는 물지게를 지고 일어나기도 힘들 만큼 무거웠다.
    When i went to grow the water, the water was light, but it was so heavy that i could hardly get up with the water.
  • Google translate 어머, 너 왜 물을 이것밖에 못 가져왔어?
    Oh, why did you only bring this much water?
    Google translate 오는 길에 물지게의 균형이 깨져서 물을 많이 쏟았어.
    On the way here, the balance of the water gauge was broken and i spilled a lot of water.

물지게: water-carrying yoke,みずしょいこ【水背負子】,muljige, palanche à eau,muljige, balancín,آلة رفع لحمل المياه,усны үүрэг,muljige; gánh nước,มุลจีเก,pikulan air,мульччике,背水架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물지게 (물찌게)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)