🌟 물지게

Danh từ  

1. 물을 길어 나르는 데 쓰는 지게.

1. MULJIGE; GÁNH NƯỚC: Gánh dùng để mang nước đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무거운 물지게.
    Heavy bite.
  • 물지게를 지다.
    To have a bite.
  • 물지게를 메다.
    Carry a pair of tongs.
  • 물지게를 짊어지다
    Shoulder a pair of tongs.
  • 물지게의 균형을 맞추다.
    Balance the bite.
  • 그는 우물에서 퍼 올린 물을 두 양동이에 가득 담고 양동이를 물지게에 걸었다.
    He filled two buckets of water from the well and hung the bucket on the bite.
  • 물을 길으러 갈 때는 물지게가 가벼웠지만 물을 길어 올 때는 물지게를 지고 일어나기도 힘들 만큼 무거웠다.
    When i went to grow the water, the water was light, but it was so heavy that i could hardly get up with the water.
  • 어머, 너 왜 물을 이것밖에 못 가져왔어?
    Oh, why did you only bring this much water?
    오는 길에 물지게의 균형이 깨져서 물을 많이 쏟았어.
    On the way here, the balance of the water gauge was broken and i spilled a lot of water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물지게 (물찌게)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19)