🌟 반박하다 (反駁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반박하다 (
반ː바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 반박(反駁): 어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말함.
🗣️ 반박하다 (反駁 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 통렬히 반박하다. [통렬히 (痛烈히)]
- 진화론을 반박하다. [진화론 (進化論)]
- 이성론을 반박하다. [이성론 (理性論)]
- 조목조목 반박하다. [조목조목 (條目條目)]
- 논고를 반박하다. [논고 (論告)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 반박하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99)