🌟 물방울

  Danh từ  

1. 작고 동글동글한 물의 덩어리.

1. GIỌT NƯỚC, HẠT NƯỚC: Giọt nước nhỏ và tròn tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물방울이 떨어지다.
    Drops of water.
  • Google translate 물방울이 맺히다.
    Waterdrops form.
  • Google translate 물방울이 튀다.
    Drops of water splash.
  • Google translate 부엌 수도꼭지에서 물방울이 떨어진다.
    Drops of water from the kitchen faucet.
  • Google translate 창고 안의 습도가 높은지 천장에 물방울이 맺혀 있다.
    Waterdrops are formed on the ceiling to see if the humidity inside the warehouse is high.
  • Google translate 지수의 얼굴에서 빗물인지 눈물인지 알 수 없는 물방울이 턱 밑으로 뚝뚝 떨어졌다.
    From ji-su's face, a drop of water dripping from the unknown whether it was rainwater or tears fell down her chin.

물방울: water drop,みずたま【水玉】,,gota de agua,قطرة ماء,усны дусал, усан дусал, дусал ус,giọt nước, hạt nước,หยดน้ำ,tetesan air,капля,水滴,水珠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물방울 (물빵울)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 물방울 @ Giải nghĩa

🗣️ 물방울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78)